Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diplomatic immunity


noun
exemption from taxation or normal processes of law that is offered to diplomatic personnel in a foreign country
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
exemption, freedom

Related search result for "diplomatic immunity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.