Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diploma



noun
a document certifying the successful completion of a course of study
Syn:
sheepskin
Hypernyms:
certificate, certification, credential, credentials
Hyponyms:
Higher National Diploma, HND

Related search result for "diploma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.