Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defroster


noun
heater that removes ice or frost (as from a windshield or a refrigerator or the wings of an airplane)
Syn:
deicer
Derivationally related forms:
deice (for: deicer), defrost
Topics:
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
heater, warmer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.