Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deckle


noun
1. rough edge left by a deckle on handmade paper or produced artificially on machine-made paper
Syn:
deckle edge
Hypernyms:
edge
2. (paper making) a frame used to form paper pulp into sheets
Hypernyms:
framework

Related search result for "deckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.