Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
data structure


noun
(computer science) the organization of data (and its storage allocations in a computer)
Topics:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Hypernyms:
arrangement, organization, organisation, system
Hyponyms:
hierarchical structure, hierarchical data structure

Related search result for "data structure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.