Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curtilage


noun
the enclosed land around a house or other building
- it was a small house with almost no yard
Syn:
yard, grounds
Hypernyms:
field
Hyponyms:
backyard, dooryard, front yard, garden, playground, side yard

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curtilage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.