Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cubit


noun
an ancient unit of length based on the length of the forearm
Hypernyms:
linear unit, linear measure

Related search result for "cubit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.