Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
credit rating


noun
an estimate, based on previous dealings, of a person's or an organization's ability to fulfill their financial commitments
Syn:
credit
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea

Related search result for "credit rating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.