Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crash barrier


noun
a strong protective barrier that is erected around a racetrack or in the middle of a dual-lane highway in order to reduce the likelihood of severe accidents
Hypernyms:
barrier

Related search result for "crash barrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.