Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craniate


noun
animals having a bony or cartilaginous skeleton with a segmented spinal column and a large brain enclosed in a skull or cranium
Syn:
vertebrate
Derivationally related forms:
vertebrate (for: vertebrate)
Members of this Topic:
rib, costa, blood, ovary, endoskeleton
Hypernyms:
chordate
Hyponyms:
fetus, foetus, Amniota, amniote, aquatic vertebrate,
gnathostome, bird, amphibian, reptile, reptilian, mammal,
mammalian, tetrapod
Member Holonyms:
Vertebrata, subphylum Vertebrata, Craniata, subphylum Craniata
Part Meronyms:
belly, tail, caudal appendage, rib, costa,
costa, chest, pectus, vertebrate foot, pedal extremity,
digit, dactyl

Related search result for "craniate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.