Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
continency


noun
the exercise of self constraint in sexual matters
Syn:
continence
Derivationally related forms:
continent, continent (for: continence)
Hypernyms:
self-discipline, self-denial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.