Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conoid


noun
a shape whose base is a circle and whose sides taper up to a point
Syn:
cone, cone shape
Derivationally related forms:
conic (for: cone), conical (for: cone), cone (for: cone)
Hypernyms:
round shape
Hyponyms:
funnel, funnel shape
Part Meronyms:
point, tip, peak

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.