Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conge


I - noun
1. (architecture) a concave molding
Syn:
congee
Topics:
architecture
Hypernyms:
molding, moulding
2. formal permission to depart
- he gave me his conge
Syn:
congee
Hypernyms:
license, permission, permit
3. an abrupt and unceremonious dismissal
Syn:
congee
Hypernyms:
dismissal, dismission, discharge, firing, liberation,
release, sack, sacking

II - verb
perform a ceremonious bow
Syn:
congee
Hypernyms:
bow, bow down
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.