Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condone


verb
excuse, overlook, or make allowances for;
be lenient with (Freq. 1)
- excuse someone's behavior
- She condoned her husband's occasional infidelities
Syn:
excuse
Derivationally related forms:
condonation, excuse (for: excuse), excuser (for: excuse)
Hypernyms:
forgive
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "condone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.