Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concha


noun
(anatomy) a structure that resembles a shell in shape
Topics:
anatomy, general anatomy
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
nasal concha

Related search result for "concha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.