Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
complimentary


adjective
1. conveying or resembling a compliment (Freq. 1)
- a complimentary remark
Ant:
uncomplimentary
Similar to:
encomiastic, eulogistic, panegyric, panegyrical, laudatory,
praiseful, praising
See Also:
favorable, favourable
Derivationally related forms:
compliment
2. costing nothing
- complimentary tickets
- free admission
Syn:
costless, free, gratis, gratuitous
Similar to:
unpaid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complimentary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.