Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commercial message


noun
a commercially sponsored ad on radio or television
Syn:
commercial
Derivationally related forms:
commercial (for: commercial)
Hypernyms:
ad, advertisement, advertizement, advertising, advertizing, advert
Hyponyms:
infomercial, informercial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.