Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coevals


noun
all the people living at the same time or of approximately the same age
Syn:
contemporaries, generation
Derivationally related forms:
generational (for: generation)
Hypernyms:
people
Hyponyms:
youth culture, peer group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.