Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
closely knit


adjective
held together as by social or cultural ties (Freq. 1)
- a close-knit family
- close-knit little villages
- the group was closely knit
Syn:
close-knit
Similar to:
close


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.