Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
citric acid


noun
a weak water-soluble acid found in many fruits (especially citrus fruits);
used as a flavoring agent
Derivationally related forms:
citrate
Hypernyms:
acid
Substance Holonyms:
sour salt

Related search result for "citric acid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.