Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
citizenry


noun
the body of citizens of a state or country
- the Spanish people
Syn:
people
Derivationally related forms:
people (for: people)
Hypernyms:
group, grouping
Hyponyms:
country people, countryfolk, Achaean, Arcado-Cyprians, Aeolian,
Dorian, Ionian, electorate, governed
Member Meronyms:
citizen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.