Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chunking


noun
(psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units
Syn:
unitization, unitisation
Derivationally related forms:
chunk
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
configuration, constellation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chunk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.