Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centerfold


noun
a magazine center spread;
especially a foldout of a large photograph or map or other feature
Syn:
centrefold
Hypernyms:
spread, spread head, spreadhead, facing pages, foldout, gatefold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.