Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casebook


I - noun
a book in which detailed written records of a case are kept and which are a source of information for subsequent work
Hypernyms:
written record, written account

II - adjective
according to or characteristic of a casebook or textbook;
typical (Freq. 1)
- a casebook schizophrenic
- a textbook example
Syn:
textbook
Similar to:
standard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.