Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bypath


noun
a side road little traveled (as in the countryside)
Syn:
byway, byroad
Hypernyms:
road, route

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bypath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.