Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buckshee


adjective
free of charge
- "if they deposit these shares in the scheme they will get further buckshee shares on a one-for-one basis"- Economist
Similar to:
unpaid
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain

Related search result for "buckshee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.