Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buccal cavity


noun
the cavity between the jaws and the cheeks
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
mouth, oral cavity, oral fissure, rima oris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.