Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brow


noun
1. the part of the face above the eyes (Freq. 9)
Syn:
forehead
Hypernyms:
feature, lineament
Part Holonyms:
face, human face
Part Meronyms:
trichion, crinion
2. the arch of hair above each eye (Freq. 3)
Syn:
eyebrow, supercilium
Hypernyms:
hair
Part Holonyms:
face, human face
Part Meronyms:
venae palpebrales
3. the peak of a hill (Freq. 2)
- the sun set behind the brow of distant hills
Syn:
hilltop
Hypernyms:
peak, crown, crest, top, tip, summit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.