Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brainy


adjective
having or marked by unusual and impressive intelligence (Freq. 1)
- some men dislike brainy women
- a brilliant mind
- a brilliant solution to the problem
Syn:
brilliant, smart as a whip
Similar to:
intelligent
Derivationally related forms:
brilliancy (for: brilliant), brilliance (for: brilliant), brain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brainy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.