Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biased



adjective
favoring one person or side over another
- a biased account of the trial
- a decision that was partial to the defendant
Syn:
colored, coloured, one-sided, slanted
Similar to:
partial

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biased"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.