Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bemock


verb
treat with contempt
- The new constitution mocks all democratic principles
Syn:
mock
Derivationally related forms:
mocker (for: mock), mockery (for: mock)
Hypernyms:
treat, handle, do by
Hyponyms:
tease, razz, rag, cod, tantalize,
tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride,
ridicule, roast, guy, blackguard, laugh at, jest at,
rib, make fun, poke fun, deride
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.