Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beef cattle


noun
cattle that are reared for their meat (Freq. 2)
Syn:
beef
Hypernyms:
cattle, cows, kine, oxen, Bos taurus
Hyponyms:
longhorn, Texas longhorn, Santa Gertrudis, Aberdeen Angus, Angus,
black Angus, Charolais, Durham, shorthorn, Galloway, Hereford,
whiteface, cattalo, beefalo

Related search result for "beef cattle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.