Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baby-walker


noun
an enclosing framework on casters or wheels;
helps babies learn to walk
Syn:
walker, go-cart
Derivationally related forms:
walk (for: walker)
Hypernyms:
framework


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.