Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auscultate


verb
examine by auscultation
Derivationally related forms:
auscultation
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
examine, see
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "auscultate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.