Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arctic



I - noun
a waterproof overshoe that protects shoes from water or snow
Syn:
galosh, golosh, rubber, gumshoe
Hypernyms:
overshoe

II - adjective
extremely cold
- an arctic climate
- a frigid day
- gelid waters of the North Atlantic
- glacial winds
- icy hands
- polar weather
Syn:
frigid, gelid, glacial, icy, polar
Similar to:
cold
Derivationally related forms:
gelidity (for: gelid)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arctic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.