Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
apostate


I - noun
a disloyal person who betrays or deserts his cause or religion or political party or friend etc.
Syn:
deserter, renegade, turncoat, recreant, ratter
Derivationally related forms:
rat (for: ratter), recreant (for: recreant), renegade (for: renegade), apostatize, apostatise, desert (for: deserter)
Hypernyms:
quitter

II - adjective
not faithful to religion or party or cause
Similar to:
unfaithful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apostate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.