Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
andante


I - noun
1. a moderately slow tempo (a walking pace)
Hypernyms:
tempo, pacing
2. a musical composition or musical passage to be performed moderately slow
Hypernyms:
passage, musical passage, musical composition, opus, composition,
piece, piece of music

II - adjective
(of tempo) moderately slow
Similar to:
slow

III - adverb
at a moderately slow tempo
- this passage must be played andante
Topics:
music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.