Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amaranthine


adjective
1. of or related to the amaranth plant
Pertains to noun:
amaranth
2. of an imaginary flower that never fades
Syn:
unfading
Similar to:
immortal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.