Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ala


noun
1. a flat wing-shaped process or winglike part of an organism
- the alae of the nose
- the alae of a maple seed
- the flat petals of a pea blossom are alae
Derivationally related forms:
alary, alate
Hypernyms:
process, outgrowth, appendage
2. a wing of an insect
Derivationally related forms:
alary, alate
Hypernyms:
wing
Part Holonyms:
insect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.