Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aired


adjective
open to or abounding in fresh air
- airy rooms
Syn:
airy
Similar to:
ventilated
Derivationally related forms:
air (for: airy), airiness (for: airy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.