Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
advisory board


noun
a board appointed to advise the chief administrator
Syn:
planning board
Hypernyms:
board
Hyponyms:
cabinet, Kashag
Member Holonyms:
administration, governance, governing body, establishment, brass,
organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.