Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acridity


noun
1. having an acrid smell
Hypernyms:
smell, odor, odour, olfactory sensation, olfactory perception
2. extreme bitterness
- the acridity of alkali
Syn:
acridness
Hypernyms:
bitterness, bitter
3. the quality of being sharply disagreeable in language or tone
Syn:
acridness
Derivationally related forms:
acrid (for: acridness), acrid
Hypernyms:
disagreeableness

Related search result for "acridity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.