Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zeitgeist


noun
the spirit of the time;
the spirit characteristic of an age or generation
Hypernyms:
spirit, tone, feel, feeling, flavor,
flavour, look, smell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.