Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
TDT


noun
(astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion;
terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions
Syn:
terrestrial time, TT, terrestrial dynamical time, ephemeris time
Topics:
astronomy, uranology
Hypernyms:
time unit, unit of time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.