Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Methuselah


noun
1. (Old Testament) a patriarch (grandfather of Noah) who is said to have lived 969 years
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
patriarch
2. a man who is very old
Syn:
old man, greybeard, graybeard
Hypernyms:
oldster, old person, senior citizen, golden ager, man, adult male
Hyponyms:
codger, old codger, old-timer, oldtimer, gaffer,
old geezer, antique, patriarch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.