Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Masoud


noun
Afghan leader of forces opposed to the Taliban;
won fame by successfully resisting the Soviets in the 1980s;
was assassinated by men posing as journalists (1953-2001)
Syn:
Ahmad Shah Masoud
Instance Hypernyms:
leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.