Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Louis Braille


noun
French educator who lost his sight at the age of three and who invented a system of writing and printing for sightless people (1809-1852)
Syn:
Braille
Derivationally related forms:
braille (for: Braille)
Instance Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.