Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hunt



noun
1. Englishman and Pre-Raphaelite painter (1827-1910)
Syn:
Holman Hunt, William Holman Hunt
Instance Hypernyms:
Pre-Raphaelite
2. United States architect (1827-1895)
Syn:
Richard Morris Hunt
Instance Hypernyms:
architect, designer
3. British writer who defended the Romanticism of Keats and Shelley (1784-1859)
Syn:
Leigh Hunt, James Henry Leigh Hunt
Instance Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.