Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hindenburg


noun
German field marshal and statesman;
as president of the Weimar Republic he reluctantly appointed Hitler as chancellor in 1933 (1847-1934)
Syn:
Paul von Hindenburg, Paul Ludwig von Beneckendorff und von Hindenburg
Instance Hypernyms:
general, full general, field marshal, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.