Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gobi Desert


noun
a desert in central China
Syn:
Gobi
Instance Hypernyms:
desert
Part Holonyms:
Mongolia, Mongolian People's Republic, Outer Mongolia, China, People's Republic of China,
mainland China, Communist China, Red China, PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.